Xem 134,343
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Đô Úc Ở Tiệm Vàng mới nhất ngày 02/07/2022 trên website Europeday2013.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Đô Úc Ở Tiệm Vàng để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 134,343 lượt xem.
- Tỷ giá vietcombank
- Tỷ giá bidv
- Tỷ giá agribank
- Tỷ giá techcombank
- Tỷ giá vietinbank
- Tỷ giá eximbank
- Tỷ giá sacombank
- Tỷ giá hdbank
- Tỷ giá saigonbank
- Tỷ giá shb
- Tỷ giá lienvietpostbank
- Tỷ giá vietcapitalbank
- Tỷ giá msb
- Tỷ giá kienlongbank
- Tỷ giá abbank
- Tỷ giá ncb
- Tỷ giá vietabank
- Tỷ giá indovinabank
- Tỷ giá publicbank
- Tỷ giá gpbank
- Tỷ giá tpb
- Tỷ giá hsbc
- Tỷ giá vrbank
- Tỷ giá oceanbank
- Tỷ giá acb
- Tỷ giá pgbank
- Tỷ giá mbbank
- Tỷ giá vpbank
- Tỷ giá vib
- Tỷ giá scb
- Tỷ giá cbbank
- Tỷ giá hlbank
- Tỷ giá ocb
- Tỷ giá baovietbank
- Tỷ giá seabank
- Tỷ giá uob
- Tỷ giá pvcombank
- Tỷ giá dongabank
- Tỷ giá namabank
- Video clip tỷ giá
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Ghi nhận tại thời điểm lúc 17:29 ngày 02/07/2022, tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website là 23,112 VND/USD.
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 23,920 VND/USD và bán ra ở mức 23,950 VND/USD, giá chênh lệch 30 VND/USD
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html
- Xem thêm tỷ giá canada hôm nay trên trang web https://maytinhlongthanh.com/ty-gia-do-la-canada-cho-den/
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 18:35, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 23,440 | 310 | 23,160 |
EUR | Euro | 23,738 | 25,046 | 1,308 | 23,978 |
AUD | Đô La Úc | 15,460 | 16,105 | 645 | 15,616 |
CAD | Đô La Canada | 17,589 | 18,324 | 735 | 17,767 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,712 | 24,703 | 991 | 23,952 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,407 | 3,550 | 143 | 3,442 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,336 | 3,216 | |
GBP | Bảng Anh | 27,508 | 28,657 | 1,149 | 27,786 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,895 | 3,016 | 121 | 2,924 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 306 | 294 | |
JPY | Yên Nhật | 167 | 177 | 10 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,759 | 75,786 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,342 | 5,231 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,395 | 2,299 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 515 | 380 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,437 | 6,194 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,311 | 2,218 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,298 | 16,979 | 681 | 16,463 |
THB | Bạt Thái Lan | 578 | 667 | 89 | 642 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,440 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,738 VND/EUR và bán ra 25,046 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,308 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,978 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,460 VND/AUD và bán ra 16,105 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 645 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,616 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,589 VND/CAD và bán ra 18,324 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 735 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,767 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,712 VND/CHF và bán ra 24,703 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 991 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,952 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,407 VND/CNY và bán ra 3,550 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 143 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,442 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,336 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,216 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,508 VND/GBP và bán ra 28,657 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,149 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,786 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,895 VND/HKD và bán ra 3,016 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 121 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,924 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 306 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 294 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,759 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,786 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,342 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,231 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,395 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,299 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 515 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 380 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,437 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,194 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,311 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,218 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,298 VND/SGD và bán ra 16,979 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 681 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,463 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 578 VND/THB và bán ra 667 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 89 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 642 VND/THB
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,160 | 23,440 | 280 | 23,160 |
USD | Đô La Mỹ | 23,114 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,942 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,905 | 25,009 | 1,104 | 23,969 |
AUD | Đô La Úc | 15,501 | 16,121 | 620 | 15,595 |
CAD | Đô La Canada | 17,651 | 18,317 | 666 | 17,757 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,819 | 24,740 | 921 | 23,962 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,534 | 3,422 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,328 | 3,223 | |
GBP | Bảng Anh | 27,607 | 28,803 | 1,196 | 27,774 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,907 | 3,011 | 104 | 2,928 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 177 | 9 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 4,944 | 5,426 | 482 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,386 | 2,309 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,140 | 14,566 | 426 | 14,225 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 505 | 393 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,300 | 2,227 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,344 | 16,977 | 633 | 16,442 |
THB | Bạt Thái Lan | 619 | 682 | 63 | 625 |
TWD | Đô La Đài Loan | 707 | 803 | 96 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,160 VND/USD và bán ra 23,440 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,114 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,942 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,905 VND/EUR và bán ra 25,009 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,104 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,969 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,501 VND/AUD và bán ra 16,121 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,595 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,651 VND/CAD và bán ra 18,317 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 666 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,757 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,819 VND/CHF và bán ra 24,740 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 921 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,962 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,534 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,422 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,328 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,223 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,607 VND/GBP và bán ra 28,803 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,196 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,774 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,907 VND/HKD và bán ra 3,011 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,928 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,944 VND/MYR và bán ra 5,426 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 482 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,386 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,309 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,140 VND/NZD và bán ra 14,566 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 426 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,225 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 505 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 393 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,300 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,227 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,344 VND/SGD và bán ra 16,977 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 633 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,442 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 619 VND/THB và bán ra 682 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 63 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 625 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 707 VND/TWD và bán ra 803 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,400 | 280 | 23,140 |
EUR | Euro | 23,953 | 24,821 | 868 | 23,979 |
AUD | Đô La Úc | 15,680 | 16,318 | 638 | 15,743 |
CAD | Đô La Canada | 17,785 | 18,282 | 497 | 17,856 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,931 | 24,681 | 750 | 24,027 |
GBP | Bảng Anh | 27,779 | 28,612 | 833 | 27,947 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,909 | 3,011 | 102 | 2,921 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 173 | 4 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,742 | 14,254 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,479 | 16,924 | 445 | 16,545 |
THB | Bạt Thái Lan | 637 | 677 | 40 | 640 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,400 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,953 VND/EUR và bán ra 24,821 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 868 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,979 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,680 VND/AUD và bán ra 16,318 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 638 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,743 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,785 VND/CAD và bán ra 18,282 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 497 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,856 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,931 VND/CHF và bán ra 24,681 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,027 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,779 VND/GBP và bán ra 28,612 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 833 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,947 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,909 VND/HKD và bán ra 3,011 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,921 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,742 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,254 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,479 VND/SGD và bán ra 16,924 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 445 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,545 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 637 VND/THB và bán ra 677 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 40 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 0 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 0 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 0 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 0 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 0 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 23 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 0 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,148 | 23,448 | 300 | 23,168 |
USD | Đô La Mỹ | 23,128 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,965 | 25,100 | 1,135 | 23,990 |
EUR | Euro | 23,960 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 15,622 | 16,272 | 650 | 15,722 |
CAD | Đô La Canada | 17,793 | 18,443 | 650 | 17,893 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,839 | 24,744 | 905 | 23,944 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,550 | 3,440 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,356 | 3,226 | |
GBP | Bảng Anh | 27,734 | 28,744 | 1,010 | 27,784 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,895 | 3,045 | 150 | 2,910 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 177 | 9 | 168 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,390 | 2,310 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,184 | 14,554 | 370 | 14,267 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,324 | 2,214 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,266 | 16,966 | 700 | 16,366 |
THB | Bạt Thái Lan | 601 | 669 | 68 | 645 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,148 VND/USD và bán ra 23,448 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,168 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,128 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,965 VND/EUR và bán ra 25,100 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,990 VND/EUR
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,960 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,622 VND/AUD và bán ra 16,272 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,722 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,793 VND/CAD và bán ra 18,443 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,893 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,839 VND/CHF và bán ra 24,744 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,944 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,550 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,440 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,356 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,226 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,734 VND/GBP và bán ra 28,744 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,784 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,895 VND/HKD và bán ra 3,045 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,910 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,390 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,310 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,184 VND/NZD và bán ra 14,554 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,267 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,324 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,214 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,266 VND/SGD và bán ra 16,966 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,366 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 601 VND/THB và bán ra 669 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 645 VND/THB
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,210 | 23,440 | 230 | 23,230 |
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,440 | 330 | 23,230 |
USD | Đô La Mỹ | 22,556 | 23,440 | 884 | 23,230 |
EUR | Euro | 24,102 | 24,623 | 521 | 24,174 |
AUD | Đô La Úc | 15,664 | 16,019 | 355 | 15,711 |
CAD | Đô La Canada | 17,834 | 18,220 | 386 | 17,888 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,064 | 24,585 | 521 | 24,136 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,543 | 3,434 | |
GBP | Bảng Anh | 27,915 | 28,519 | 604 | 27,999 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,000 | 500 | 2,945 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 174 | 4 | 171 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,211 | 14,562 | 351 | 14,282 |
SGD | Đô La Singapore | 16,535 | 16,893 | 358 | 16,585 |
THB | Bạt Thái Lan | 631 | 669 | 38 | 647 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,210 VND/USD và bán ra 23,440 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,230 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,440 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,230 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,556 VND/USD và bán ra 23,440 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 884 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,230 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,102 VND/EUR và bán ra 24,623 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 521 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,174 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,664 VND/AUD và bán ra 16,019 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 355 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,711 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,834 VND/CAD và bán ra 18,220 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 386 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,888 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,064 VND/CHF và bán ra 24,585 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 521 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,136 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,543 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,434 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,915 VND/GBP và bán ra 28,519 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 604 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,999 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 3,000 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,945 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,211 VND/NZD và bán ra 14,562 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 351 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,282 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,535 VND/SGD và bán ra 16,893 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 358 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,585 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 631 VND/THB và bán ra 669 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 38 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 647 VND/THB
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,155 | 23,512 | 357 | 23,211 |
EUR | Euro | 23,960 | 24,830 | 870 | 24,060 |
AUD | Đô La Úc | 15,556 | 16,267 | 711 | 15,656 |
CAD | Đô La Canada | 17,637 | 18,452 | 815 | 17,837 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,027 | 24,747 | 720 | 24,127 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,405 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,243 | |
GBP | Bảng Anh | 27,878 | 28,602 | 724 | 27,928 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,862 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 177 | 8 | 170 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,371 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,353 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,192 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 451 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,274 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,518 | 16,926 | 408 | 16,618 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 629 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 824 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,155 VND/USD và bán ra 23,512 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 357 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,211 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,960 VND/EUR và bán ra 24,830 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 870 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,060 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,556 VND/AUD và bán ra 16,267 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 711 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,656 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,637 VND/CAD và bán ra 18,452 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 815 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,837 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,027 VND/CHF và bán ra 24,747 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 720 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,127 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,405 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,243 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,878 VND/GBP và bán ra 28,602 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 724 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,928 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,862 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,371 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,353 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,192 VND/NZD
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 451 VND/PHP
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,274 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,518 VND/SGD và bán ra 16,926 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 408 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,618 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 629 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 824 VND/TWD
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,150 | 23,390 | 240 | 23,170 |
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,390 | 320 | 23,170 |
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,390 | 320 | 23,170 |
EUR | Euro | 24,028 | 24,639 | 611 | 24,098 |
AUD | Đô La Úc | 15,732 | 16,277 | 545 | 15,766 |
CAD | Đô La Canada | 17,779 | 18,305 | 526 | 17,855 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,047 | 24,678 | 631 | 24,110 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,610 | 3,355 | |
GBP | Bảng Anh | 27,943 | 28,545 | 602 | 28,013 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,008 | 2,927 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 174 | 4 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,736 | 14,239 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,479 | 16,972 | 493 | 16,531 |
THB | Bạt Thái Lan | 642 | 672 | 30 | 644 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,150 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,028 VND/EUR và bán ra 24,639 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 611 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,098 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,732 VND/AUD và bán ra 16,277 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 545 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,766 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,779 VND/CAD và bán ra 18,305 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 526 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,855 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,047 VND/CHF và bán ra 24,678 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 631 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,110 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,610 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,355 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,943 VND/GBP và bán ra 28,545 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 602 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,013 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,008 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,927 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,736 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,239 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,479 VND/SGD và bán ra 16,972 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 493 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,531 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 642 VND/THB và bán ra 672 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 30 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 644 VND/THB
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,150 | 23,620 | 470 | 23,170 |
EUR | Euro | 23,994 | 24,729 | 735 | 24,155 |
AUD | Đô La Úc | 15,746 | 16,366 | 620 | 15,840 |
CAD | Đô La Canada | 17,801 | 18,387 | 586 | 17,916 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,103 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,416 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,231 | |
GBP | Bảng Anh | 27,850 | 28,699 | 849 | 28,040 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,940 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 174 | 5 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,326 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,378 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,238 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,480 | 17,025 | 545 | 16,578 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,150 VND/USD và bán ra 23,620 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,994 VND/EUR và bán ra 24,729 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 735 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,155 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,746 VND/AUD và bán ra 16,366 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,840 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,801 VND/CAD và bán ra 18,387 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 586 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,916 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,103 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,416 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,231 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,850 VND/GBP và bán ra 28,699 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 849 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,040 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,940 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,326 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,378 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,238 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,480 VND/SGD và bán ra 17,025 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 545 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,578 VND/SGD
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 23,400 | 260 | 23,150 |
EUR | Euro | 24,061 | 24,691 | 630 | 24,061 |
AUD | Đô La Úc | 15,599 | 16,359 | 760 | 15,729 |
CAD | Đô La Canada | 17,646 | 18,336 | 690 | 17,816 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,884 | 24,634 | 750 | 24,084 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,508 | 3,443 | |
GBP | Bảng Anh | 27,797 | 28,627 | 830 | 27,927 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,905 | 3,000 | 95 | 2,935 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 174 | 7 | 168 |
SGD | Đô La Singapore | 16,328 | 17,028 | 700 | 16,428 |
THB | Bạt Thái Lan | 619 | 686 | 67 | 641 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và bán ra 23,400 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,061 VND/EUR và bán ra 24,691 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,061 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,599 VND/AUD và bán ra 16,359 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,729 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,646 VND/CAD và bán ra 18,336 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,816 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,884 VND/CHF và bán ra 24,634 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,084 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,508 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,443 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,797 VND/GBP và bán ra 28,627 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 830 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,927 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,905 VND/HKD và bán ra 3,000 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,935 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,328 VND/SGD và bán ra 17,028 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,428 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 619 VND/THB và bán ra 686 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,415 | 295 | 23,140 |
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,943 | 24,993 | 1,050 | 24,043 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,423 | 15,801 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,464 | 17,824 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,785 | 24,065 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,756 | 3,323 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,656 | 28,007 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,134 | 2,879 | |
JPY | Yên Nhật | 167 | 176 | 9 | 168 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,122 | 16,478 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,415 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 295 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,943 VND/EUR và bán ra 24,993 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,050 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,043 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,423 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,801 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,464 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,824 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,785 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,065 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,756 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,323 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,656 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,007 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,134 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,879 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,122 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,478 VND/SGD
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,590 | 470 | 23,160 |
EUR | Euro | 23,794 | 25,216 | 1,422 | 24,034 |
AUD | Đô La Úc | 15,587 | 16,362 | 775 | 15,744 |
CAD | Đô La Canada | 17,601 | 18,442 | 841 | 17,769 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,658 | 24,757 | 1,099 | 23,897 |
GBP | Bảng Anh | 27,602 | 28,870 | 1,268 | 27,881 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,881 | 3,014 | 133 | 2,910 |
JPY | Yên Nhật | 166 | 177 | 11 | 168 |
SGD | Đô La Singapore | 16,321 | 17,107 | 786 | 16,486 |
THB | Bạt Thái Lan | 579 | 679 | 100 | 644 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,590 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,794 VND/EUR và bán ra 25,216 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,422 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,034 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,587 VND/AUD và bán ra 16,362 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 775 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,744 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,601 VND/CAD và bán ra 18,442 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 841 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,769 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,658 VND/CHF và bán ra 24,757 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,099 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,897 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,602 VND/GBP và bán ra 28,870 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,268 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,881 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,881 VND/HKD và bán ra 3,014 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 133 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,910 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,321 VND/SGD và bán ra 17,107 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 786 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,486 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 579 VND/THB và bán ra 679 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 100 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 644 VND/THB
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 23,690 | 560 | 23,160 |
EUR | Euro | 23,906 | 25,014 | 1,108 | 23,956 |
AUD | Đô La Úc | 15,578 | 16,290 | 712 | 15,628 |
CAD | Đô La Canada | 17,856 | 18,541 | 685 | 17,906 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,094 | 24,668 | 574 | 24,144 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,394 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,078 | 3,464 | 386 | 3,083 |
GBP | Bảng Anh | 27,979 | 28,754 | 775 | 28,029 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,903 | 3,045 | 142 | 2,906 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 177 | 7 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,862 | 5,568 | 706 | 4,867 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,204 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,271 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,171 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,310 | 17,073 | 763 | 16,360 |
THB | Bạt Thái Lan | 629 | 677 | 48 | 630 |
TWD | Đô La Đài Loan | 717 | 852 | 135 | 720 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,690 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 560 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,906 VND/EUR và bán ra 25,014 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,108 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,956 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,578 VND/AUD và bán ra 16,290 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 712 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,628 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,856 VND/CAD và bán ra 18,541 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 685 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,906 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,094 VND/CHF và bán ra 24,668 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 574 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,144 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,394 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,078 VND/DKK và bán ra 3,464 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 386 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,083 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,979 VND/GBP và bán ra 28,754 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 775 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,029 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,903 VND/HKD và bán ra 3,045 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 142 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,906 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,862 VND/MYR và bán ra 5,568 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 706 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,867 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,204 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,271 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,171 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,310 VND/SGD và bán ra 17,073 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 763 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,360 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 629 VND/THB và bán ra 677 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 48 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 630 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 717 VND/TWD và bán ra 852 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 135 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 720 VND/TWD
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,185 | 23,395 | 210 | 23,215 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,115 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,035 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,987 | 24,527 | 540 | 24,087 |
AUD | Đô La Úc | 15,596 | 16,053 | 457 | 15,716 |
CAD | Đô La Canada | 17,819 | 18,258 | 439 | 17,919 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,493 | 24,074 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,424 | 27,965 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,997 | 2,943 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 174 | 5 | 171 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,634 | 14,311 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,383 | 16,848 | 465 | 16,523 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 673 | 637 |
- Tỷ giá ( ) mua vào 23,185 VND/ và bán ra 23,395 VND/, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,215 VND/
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,115 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,035 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,987 VND/EUR và bán ra 24,527 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 540 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,087 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,596 VND/AUD và bán ra 16,053 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 457 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,716 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,819 VND/CAD và bán ra 18,258 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 439 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,919 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,493 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,074 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,424 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,965 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,997 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,943 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,634 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,311 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,383 VND/SGD và bán ra 16,848 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 465 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,523 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 673 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 637 VND/THB
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,390 | 320 | 23,090 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,390 | 340 | 23,090 |
EUR | Euro | 23,836 | 24,963 | 1,127 | 23,932 |
AUD | Đô La Úc | 15,689 | 16,542 | 853 | 15,752 |
CAD | Đô La Canada | 17,445 | 18,178 | 733 | 17,568 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,189 | 23,498 | |
GBP | Bảng Anh | 27,799 | 28,911 | 1,112 | 27,911 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,079 | 2,844 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 176 | 8 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,070 | 14,306 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,013 | 16,459 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,836 VND/EUR và bán ra 24,963 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,127 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,932 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,689 VND/AUD và bán ra 16,542 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 853 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,752 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,445 VND/CAD và bán ra 18,178 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 733 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,568 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,189 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,498 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,799 VND/GBP và bán ra 28,911 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,112 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,911 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,079 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,844 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,070 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,306 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,013 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,459 VND/SGD
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,150 | 23,430 | 280 | 23,170 |
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 23,430 | 290 | 23,170 |
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 23,430 | 300 | 23,170 |
EUR | Euro | 23,722 | 24,883 | 1,161 | 23,832 |
AUD | Đô La Úc | 15,486 | 16,136 | 650 | 15,586 |
CAD | Đô La Canada | 17,664 | 18,324 | 660 | 17,764 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,833 | 24,630 | 797 | 23,963 |
GBP | Bảng Anh | 27,724 | 28,605 | 881 | 27,844 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 175 | 7 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 14 | 19 | 5 | 16 |
SGD | Đô La Singapore | 16,216 | 16,994 | 778 | 16,437 |
THB | Bạt Thái Lan | 567 | 671 | 104 | 637 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,150 VND/USD và bán ra 23,430 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và bán ra 23,430 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,430 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,722 VND/EUR và bán ra 24,883 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,161 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,832 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,486 VND/AUD và bán ra 16,136 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,586 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,664 VND/CAD và bán ra 18,324 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 660 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,764 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,833 VND/CHF và bán ra 24,630 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 797 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,963 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,724 VND/GBP và bán ra 28,605 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 881 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,844 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 14 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,216 VND/SGD và bán ra 16,994 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 778 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,437 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 567 VND/THB và bán ra 671 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 637 VND/THB
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,440 | 240 | 23,230 |
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 23,440 | 310 | 23,230 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,440 | 390 | 23,230 |
EUR | Euro | 23,988 | 24,538 | 550 | 24,138 |
AUD | Đô La Úc | 15,627 | 16,064 | 437 | 15,747 |
CAD | Đô La Canada | 17,812 | 18,281 | 469 | 17,942 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,935 | 24,515 | 580 | 24,115 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,125 | 3,337 | 212 | 3,205 |
GBP | Bảng Anh | 27,792 | 28,450 | 658 | 28,012 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,839 | 3,038 | 199 | 2,909 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 174 | 5 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,415 | 16,890 | 475 | 16,555 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,200 VND/USD và bán ra 23,440 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,230 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,440 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,230 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,440 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,230 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,988 VND/EUR và bán ra 24,538 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,138 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,627 VND/AUD và bán ra 16,064 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 437 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,747 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,812 VND/CAD và bán ra 18,281 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 469 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,942 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,935 VND/CHF và bán ra 24,515 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,115 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,125 VND/DKK và bán ra 3,337 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 212 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,205 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,792 VND/GBP và bán ra 28,450 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 658 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,012 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,839 VND/HKD và bán ra 3,038 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 199 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,909 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,415 VND/SGD và bán ra 16,890 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 475 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,555 VND/SGD
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,160 | 23,370 | 210 | 23,170 |
USD | Đô La Mỹ | 23,150 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,946 | 24,607 | 661 | 24,207 |
AUD | Đô La Úc | 15,780 | 16,622 | 842 | 15,959 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,574 | 17,662 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,163 | 23,657 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,776 | 3,458 | |
GBP | Bảng Anh | 27,790 | 28,598 | 808 | 28,090 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,029 | 2,907 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 173 | 5 | 170 |
SGD | Đô La Singapore | 16,434 | 16,892 | 458 | 16,620 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 683 | 656 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 812 | 780 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,160 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,150 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,946 VND/EUR và bán ra 24,607 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 661 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,207 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,780 VND/AUD và bán ra 16,622 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 842 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,959 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,574 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,662 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,163 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,657 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,776 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,458 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,790 VND/GBP và bán ra 28,598 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 808 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,090 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,029 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,907 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,434 VND/SGD và bán ra 16,892 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 458 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,620 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 683 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 656 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 812 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 780 VND/TWD
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,105 | 23,420 | 315 | 23,140 |
EUR | Euro | 23,750 | 24,675 | 925 | 23,990 |
AUD | Đô La Úc | 15,627 | 16,272 | 645 | 15,785 |
CAD | Đô La Canada | 17,619 | 18,330 | 711 | 17,797 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,749 | 24,678 | 929 | 23,989 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,422 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,214 | |
GBP | Bảng Anh | 27,567 | 28,617 | 1,050 | 27,846 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,888 | 3,018 | 130 | 2,917 |
JPY | Yên Nhật | 166 | 177 | 11 | 168 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,224 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,289 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,224 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,315 | 17,022 | 707 | 16,480 |
THB | Bạt Thái Lan | 579 | 674 | 95 | 644 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,105 VND/USD và bán ra 23,420 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,750 VND/EUR và bán ra 24,675 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 925 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,990 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,627 VND/AUD và bán ra 16,272 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 645 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,785 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,619 VND/CAD và bán ra 18,330 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 711 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,797 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,749 VND/CHF và bán ra 24,678 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 929 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,989 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,422 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,214 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,567 VND/GBP và bán ra 28,617 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,050 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,846 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,888 VND/HKD và bán ra 3,018 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 130 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,917 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,224 VND/MYR
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,289 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,224 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,315 VND/SGD và bán ra 17,022 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 707 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,480 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 579 VND/THB và bán ra 674 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 644 VND/THB
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,170 | 23,530 | 360 | 23,190 |
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,932 | 24,540 | 608 | 24,175 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 15,946 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,956 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,240 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,071 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 169 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,624 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 606 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,170 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 360 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,190 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,932 VND/EUR và bán ra 24,540 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 608 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,175 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,946 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,956 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,240 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,071 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,624 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 606 VND/THB
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,105 | 23,420 | 315 | 23,140 |
EUR | Euro | 23,796 | 25,084 | 1,288 | 23,996 |
AUD | Đô La Úc | 15,441 | 16,298 | 857 | 15,691 |
CAD | Đô La Canada | 17,722 | 18,375 | 653 | 17,803 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,831 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,595 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,347 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,572 | 28,747 | 1,175 | 27,852 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,036 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 306 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 166 | 176 | 10 | 168 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,751 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,522 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,416 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,832 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 523 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,435 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,324 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,391 | 17,017 | 626 | 16,485 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 672 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,105 VND/USD và bán ra 23,420 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,796 VND/EUR và bán ra 25,084 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,288 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,996 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,441 VND/AUD và bán ra 16,298 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 857 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,691 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,722 VND/CAD và bán ra 18,375 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 653 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,803 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,831 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,595 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,347 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,572 VND/GBP và bán ra 28,747 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,175 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,852 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,036 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 306 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,751 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,522 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,416 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,832 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 523 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,435 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,324 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,391 VND/SGD và bán ra 17,017 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 626 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,485 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 672 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 23,370 | 180 | 23,190 |
EUR | Euro | 23,893 | 24,756 | 863 | 24,006 |
AUD | Đô La Úc | 15,641 | 16,321 | 680 | 15,764 |
CAD | Đô La Canada | 17,633 | 18,363 | 730 | 17,807 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,000 | 24,749 | 749 | 24,000 |
GBP | Bảng Anh | 27,598 | 28,740 | 1,142 | 27,870 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,893 | 3,013 | 120 | 2,922 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 174 | 7 | 169 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,293 | 14,739 | 446 | 14,293 |
SGD | Đô La Singapore | 16,327 | 17,003 | 676 | 16,489 |
THB | Bạt Thái Lan | 636 | 682 | 46 | 636 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,190 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 180 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,190 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,893 VND/EUR và bán ra 24,756 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 863 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,006 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,641 VND/AUD và bán ra 16,321 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,764 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,633 VND/CAD và bán ra 18,363 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 730 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,807 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,000 VND/CHF và bán ra 24,749 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 749 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,000 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,598 VND/GBP và bán ra 28,740 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,142 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,870 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,893 VND/HKD và bán ra 3,013 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 120 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,922 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,293 VND/NZD và bán ra 14,739 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 446 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,293 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,327 VND/SGD và bán ra 17,003 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 676 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,489 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 636 VND/THB và bán ra 682 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 46 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 636 VND/THB
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,150 | 23,440 | 290 | 23,160 |
EUR | Euro | 23,908 | 25,013 | 1,105 | 23,973 |
AUD | Đô La Úc | 15,659 | 16,275 | 616 | 15,753 |
CAD | Đô La Canada | 17,676 | 18,339 | 663 | 17,782 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,842 | 24,773 | 931 | 23,986 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,329 | 3,224 | |
GBP | Bảng Anh | 27,679 | 28,875 | 1,196 | 27,846 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,904 | 3,007 | 103 | 2,924 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 176 | 9 | 168 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,401 | 2,323 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 338 | 491 | 153 | 396 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,310 | 2,236 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,362 | 17,000 | 638 | 16,461 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 686 | 628 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,150 VND/USD và bán ra 23,440 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,908 VND/EUR và bán ra 25,013 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,105 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,973 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,659 VND/AUD và bán ra 16,275 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 616 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,753 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,676 VND/CAD và bán ra 18,339 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 663 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,782 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,842 VND/CHF và bán ra 24,773 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 931 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,986 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,329 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,224 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,679 VND/GBP và bán ra 28,875 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,196 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,846 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,904 VND/HKD và bán ra 3,007 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 103 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,924 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,401 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,323 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 338 VND/RUB và bán ra 491 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 153 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 396 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,310 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,236 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,362 VND/SGD và bán ra 17,000 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 638 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,461 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 686 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 628 VND/THB
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,170 | 23,375 | 205 | 23,180 |
USD | Đô La Mỹ | 23,168 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,166 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 24,921 | 24,163 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,283 | 15,866 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,251 | 17,898 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,970 | 28,064 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 177 | 170 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 16,913 | 16,567 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,170 VND/USD và bán ra 23,375 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 205 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,180 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,168 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,166 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,921 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,163 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,283 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,866 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,251 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,898 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,970 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,064 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 177 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,913 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,567 VND/SGD
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 23,510 | 320 | 23,220 |
USD | Đô La Mỹ | 23,170 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,550 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,992 | 24,572 | 580 | 24,088 |
AUD | Đô La Úc | 15,621 | 16,103 | 482 | 15,723 |
CAD | Đô La Canada | 17,822 | 18,290 | 468 | 17,930 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,022 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,955 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 174 | 4 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,329 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,429 | 16,868 | 439 | 16,536 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 649 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 814 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,190 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,220 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,170 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,550 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,992 VND/EUR và bán ra 24,572 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,088 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,621 VND/AUD và bán ra 16,103 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 482 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,723 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,822 VND/CAD và bán ra 18,290 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 468 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,930 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,022 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,955 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,329 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,429 VND/SGD và bán ra 16,868 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 439 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,536 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 649 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 814 VND/TWD
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,170 | 23,420 | 250 | 23,220 |
EUR | Euro | 0 | 24,579 | 24,185 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,019 | 15,752 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,197 | 17,901 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,521 | 24,128 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,356 | 3,219 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,396 | 27,940 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,009 | 2,937 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 173 | 171 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,430 | 2,308 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 16,866 | 16,597 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 670 | 641 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,170 VND/USD và bán ra 23,420 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,220 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,579 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,185 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,019 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,752 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,197 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,901 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,521 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,128 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,356 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,219 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,396 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,940 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,009 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,937 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 173 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,430 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,308 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,866 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,597 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 670 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,150 | 23,460 | 310 | 23,160 |
USD | Đô La Mỹ | 23,135 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,747 | 25,043 | 1,296 | 23,847 |
AUD | Đô La Úc | 15,513 | 16,282 | 769 | 15,613 |
CAD | Đô La Canada | 17,721 | 18,490 | 769 | 17,821 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,829 | 24,699 | 870 | 23,929 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,571 | 3,431 | |
GBP | Bảng Anh | 27,614 | 28,741 | 1,127 | 27,714 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,892 | 3,044 | 152 | 2,902 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 178 | 11 | 168 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 23,325 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,103 | 14,822 | 719 | 14,203 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,323 | 17,087 | 764 | 16,423 |
THB | Bạt Thái Lan | 627 | 686 | 59 | 637 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,150 VND/USD và bán ra 23,460 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,135 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,747 VND/EUR và bán ra 25,043 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,296 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,847 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,513 VND/AUD và bán ra 16,282 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 769 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,613 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,721 VND/CAD và bán ra 18,490 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 769 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,821 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,829 VND/CHF và bán ra 24,699 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 870 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,929 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,571 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,431 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,614 VND/GBP và bán ra 28,741 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,127 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,714 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,892 VND/HKD và bán ra 3,044 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 152 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,902 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23,325 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,103 VND/NZD và bán ra 14,822 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 719 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,203 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,323 VND/SGD và bán ra 17,087 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 764 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,423 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 627 VND/THB và bán ra 686 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 59 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 637 VND/THB
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 23,440 | 300 | 23,160 |
EUR | Euro | 23,826 | 24,871 | 1,045 | 23,991 |
AUD | Đô La Úc | 15,453 | 16,339 | 886 | 15,561 |
CAD | Đô La Canada | 17,619 | 18,440 | 821 | 17,785 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,828 | 24,561 | 733 | 24,032 |
GBP | Bảng Anh | 27,664 | 28,563 | 899 | 27,878 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 176 | 8 | 169 |
SGD | Đô La Singapore | 16,351 | 17,036 | 685 | 16,384 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và bán ra 23,440 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,826 VND/EUR và bán ra 24,871 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,045 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,991 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,453 VND/AUD và bán ra 16,339 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 886 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,561 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,619 VND/CAD và bán ra 18,440 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 821 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,785 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,828 VND/CHF và bán ra 24,561 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 733 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,032 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,664 VND/GBP và bán ra 28,563 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 899 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,878 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,351 VND/SGD và bán ra 17,036 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 685 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,384 VND/SGD
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 23,440 | 300 | 23,160 |
EUR | Euro | 24,059 | 24,616 | 557 | 24,156 |
AUD | Đô La Úc | 15,554 | 16,062 | 508 | 15,695 |
CAD | Đô La Canada | 17,727 | 18,226 | 499 | 17,870 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,981 | 24,048 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,411 | 3,223 | |
GBP | Bảng Anh | 27,666 | 28,424 | 758 | 27,917 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,100 | 2,904 | |
IDR | Rupiah Indonesia | 0 | 2 | 2 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 325 | 312 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 174 | 5 | 170 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,461 | 2,254 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 448 | 429 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,409 | 16,888 | 479 | 16,558 |
ZAR | Rand Nam Phi | 0 | 1,427 | 1,369 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và bán ra 23,440 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,059 VND/EUR và bán ra 24,616 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 557 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,156 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,554 VND/AUD và bán ra 16,062 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 508 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,695 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,727 VND/CAD và bán ra 18,226 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 499 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,870 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,981 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,048 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,411 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,223 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,666 VND/GBP và bán ra 28,424 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 758 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,917 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,100 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,904 VND/HKD
- Tỷ giá IDR ( Rupiah Indonesia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/IDR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2 VND/IDR
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 325 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 312 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,461 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,254 VND/NOK
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 448 VND/PHP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 429 VND/PHP
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,409 VND/SGD và bán ra 16,888 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 479 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,558 VND/SGD
- Tỷ giá ZAR ( Rand Nam Phi ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 1,427 VND/ZAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1,369 VND/ZAR
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,650 | 430 | 23,220 |
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 23,650 | 460 | 23,220 |
USD | Đô La Mỹ | 23,150 | 23,650 | 500 | 23,220 |
EUR | Euro | 23,920 | 24,640 | 720 | 23,990 |
AUD | Đô La Úc | 15,590 | 16,200 | 610 | 15,680 |
CAD | Đô La Canada | 17,790 | 18,430 | 640 | 17,890 |
GBP | Bảng Anh | 27,770 | 28,510 | 740 | 27,880 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,140 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,470 | 17,150 | 680 | 16,540 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và bán ra 23,650 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 430 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,220 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,190 VND/USD và bán ra 23,650 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 460 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,220 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,150 VND/USD và bán ra 23,650 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,220 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,920 VND/EUR và bán ra 24,640 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 720 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,990 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,590 VND/AUD và bán ra 16,200 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 610 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,680 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,790 VND/CAD và bán ra 18,430 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 640 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,890 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,770 VND/GBP và bán ra 28,510 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 740 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,880 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,140 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,470 VND/SGD và bán ra 17,150 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,540 VND/SGD
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,180 | 0 | 23,210 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 0 | 23,170 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,540 | 0 | 23,170 | |
EUR | Euro | 24,081 | 0 | 24,178 | |
AUD | Đô La Úc | 15,614 | 0 | 15,716 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,898 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,042 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 0 | 171 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,471 | 0 | 16,579 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,180 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,210 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,540 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,081 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,178 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,614 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,716 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,898 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,042 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,471 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,579 VND/SGD
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,410 | 300 | 23,130 |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,959 | 24,645 | 686 | 24,097 |
AUD | Đô La Úc | 15,634 | 16,297 | 663 | 15,779 |
GBP | Bảng Anh | 27,754 | 28,567 | 813 | 28,007 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 173 | 5 | 170 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,328 | 5,247 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,445 | 16,885 | 440 | 16,588 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,410 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,959 VND/EUR và bán ra 24,645 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 686 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,097 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,634 VND/AUD và bán ra 16,297 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 663 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,779 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,754 VND/GBP và bán ra 28,567 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 813 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,007 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,328 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,247 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,445 VND/SGD và bán ra 16,885 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 440 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,588 VND/SGD
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 23,735 | 560 | 23,155 |
USD | Đô La Mỹ | 23,155 | 23,735 | 580 | 23,155 |
USD | Đô La Mỹ | 23,155 | 23,735 | 580 | 23,155 |
EUR | Euro | 24,032 | 25,547 | 1,515 | 24,182 |
AUD | Đô La Úc | 15,536 | 16,945 | 1,409 | 15,686 |
CAD | Đô La Canada | 17,617 | 19,227 | 1,610 | 17,717 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,714 | 24,714 | 0 | 24,714 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,793 | 28,712 | 919 | 27,943 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | 0 | 19 |
SGD | Đô La Singapore | 16,397 | 17,012 | 615 | 16,547 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,175 VND/USD và bán ra 23,735 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 560 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,155 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,155 VND/USD và bán ra 23,735 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,155 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,155 VND/USD và bán ra 23,735 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,155 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,032 VND/EUR và bán ra 25,547 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,515 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,182 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,536 VND/AUD và bán ra 16,945 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,409 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,686 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,617 VND/CAD và bán ra 19,227 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,610 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,717 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,714 VND/CHF và bán ra 24,714 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,714 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,793 VND/GBP và bán ra 28,712 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 919 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,943 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 19 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 19 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,397 VND/SGD và bán ra 17,012 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 615 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,547 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,195 | 0 | 23,195 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 0 | 23,195 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 0 | 23,195 | |
EUR | Euro | 23,675 | 0 | 23,929 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 15,589 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,754 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 23,924 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,660 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 168 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,455 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 642 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,195 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,195 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,175 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,195 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,175 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,195 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,675 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,929 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,589 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,754 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,924 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,660 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,455 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 642 VND/THB
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,985 | 23,365 | 380 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,965 | 23,365 | 400 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,895 | 23,365 | 470 | 22,985 |
EUR | Euro | 23,906 | 25,096 | 1,190 | 24,086 |
AUD | Đô La Úc | 15,979 | 16,659 | 680 | 16,079 |
CAD | Đô La Canada | 17,719 | 18,499 | 780 | 17,869 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,870 | 23,630 | 760 | 23,020 |
GBP | Bảng Anh | 28,296 | 29,576 | 1,280 | 28,546 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,467 | 3,137 | 670 | 2,767 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 184 | 10 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,411 | 17,101 | 690 | 16,511 |
THB | Bạt Thái Lan | 618 | 705 | 87 | 638 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,985 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,965 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,895 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,906 VND/EUR và bán ra 25,096 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,086 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,979 VND/AUD và bán ra 16,659 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,079 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,719 VND/CAD và bán ra 18,499 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 780 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,869 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,870 VND/CHF và bán ra 23,630 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,020 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,296 VND/GBP và bán ra 29,576 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,280 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,546 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,467 VND/HKD và bán ra 3,137 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,767 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 176 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,411 VND/SGD và bán ra 17,101 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,511 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 618 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,420 | 350 | 23,120 |
EUR | Euro | 23,627 | 24,871 | 1,244 | 23,871 |
AUD | Đô La Úc | 15,538 | 16,359 | 821 | 15,699 |
CAD | Đô La Canada | 17,518 | 18,441 | 923 | 17,699 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,608 | 24,851 | 1,243 | 23,851 |
GBP | Bảng Anh | 27,425 | 28,867 | 1,442 | 27,708 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,875 | 3,026 | 151 | 2,905 |
JPY | Yên Nhật | 166 | 175 | 9 | 168 |
NZD | Đô La New Zealand | 13,985 | 14,925 | 940 | 14,085 |
SGD | Đô La Singapore | 16,219 | 17,072 | 853 | 16,387 |
THB | Bạt Thái Lan | 623 | 673 | 50 | 640 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,420 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,627 VND/EUR và bán ra 24,871 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,244 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,871 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,538 VND/AUD và bán ra 16,359 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 821 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,699 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,518 VND/CAD và bán ra 18,441 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 923 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,699 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,608 VND/CHF và bán ra 24,851 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,243 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,851 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,425 VND/GBP và bán ra 28,867 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,442 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,708 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,875 VND/HKD và bán ra 3,026 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 151 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,905 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 13,985 VND/NZD và bán ra 14,925 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,085 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,219 VND/SGD và bán ra 17,072 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 853 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,387 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 623 VND/THB và bán ra 673 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 50 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,400 | 170 | 23,200 |
EUR | Euro | 23,998 | 25,080 | 1,082 | 23,755 |
AUD | Đô La Úc | 15,795 | 16,295 | 500 | 15,635 |
GBP | Bảng Anh | 27,855 | 28,740 | 885 | 27,575 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,920 | 3,015 | 95 | 2,890 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 176 | 8 | 167 |
SGD | Đô La Singapore | 16,490 | 17,010 | 520 | 16,325 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,400 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 170 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,200 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,998 VND/EUR và bán ra 25,080 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,082 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,755 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,795 VND/AUD và bán ra 16,295 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,635 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,855 VND/GBP và bán ra 28,740 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 885 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,575 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,920 VND/HKD và bán ra 3,015 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,890 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,490 VND/SGD và bán ra 17,010 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,325 VND/SGD
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,280 | 190 | 23,090 |
EUR | Euro | 24,550 | 24,980 | 430 | 24,650 |
AUD | Đô La Úc | 16,450 | 16,740 | 290 | 16,510 |
CAD | Đô La Canada | 18,230 | 18,570 | 340 | 18,310 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 23,490 |
GBP | Bảng Anh | 28,670 | 29,190 | 520 | 28,790 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 173 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,830 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,600 | 16,970 | 370 | 16,750 |
THB | Bạt Thái Lan | 600 | 680 | 80 | 660 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 190 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,550 VND/EUR và bán ra 24,980 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 430 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,650 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,450 VND/AUD và bán ra 16,740 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,510 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,230 VND/CAD và bán ra 18,570 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,310 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,490 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,670 VND/GBP và bán ra 29,190 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,790 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,830 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,600 VND/SGD và bán ra 16,970 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,750 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 600 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 80 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 18:35 ngày 02/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,440 | 330 | 23,160 |
EUR | Euro | 23,892 | 24,525 | 633 | 24,087 |
AUD | Đô La Úc | 15,520 | 16,129 | 609 | 15,705 |
CAD | Đô La Canada | 17,691 | 18,289 | 598 | 17,891 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,652 | 24,657 | 1,005 | 23,922 |
GBP | Bảng Anh | 27,429 | 28,628 | 1,199 | 27,754 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,892 | 3,053 | 161 | 2,892 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 174 | 7 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 22 | 7 | 15 |
SGD | Đô La Singapore | 16,338 | 16,871 | 533 | 16,508 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,440 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,892 VND/EUR và bán ra 24,525 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 633 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,087 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,520 VND/AUD và bán ra 16,129 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 609 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,705 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,691 VND/CAD và bán ra 18,289 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 598 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,891 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,652 VND/CHF và bán ra 24,657 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,005 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,922 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,429 VND/GBP và bán ra 28,628 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,199 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,754 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,892 VND/HKD và bán ra 3,053 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 161 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,892 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 22 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,338 VND/SGD và bán ra 16,871 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 533 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,508 VND/SGD
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,070 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,090 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,230 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,230 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng Đông Á đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,090 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,280 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,690 VND
- Ngân hàng MSB đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,440 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,425 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,575 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,296 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,546 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,575 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,450 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,576 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,476 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,627 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,755 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,120 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,230 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,755 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,550 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,547 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,132 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,441 VND
- Ngân hàng VPBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,561 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,979 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,079 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng VPBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,561 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,990 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,945 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,600 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng ABBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,445 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,568 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,230 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,310 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,568 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 18,220 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 19,227 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,560 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,216 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,325 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,600 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,750 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,325 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,826 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,150 VND
- Ngân hàng NCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,094 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng PublicBank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 166 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 167 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 174 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 176 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 167 VND
- Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 174 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 184 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 184 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 23 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 13,985 VND
- Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,085 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,293 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,830 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,085 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,608 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,070 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,170 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,767 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,920 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,945 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,767 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,000 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,137 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,127 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,020 VND
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,714 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,714 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,020 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,530 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,189 VND
- Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,749 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 567 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 606 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 642 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 656 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 606 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 660 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 705 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 715 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,407 VND
- Ngân hàng Liên Việt đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,323 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,407 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,458 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Liên Việt đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,323 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,528 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,776 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,626 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 338 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 380 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 338 VND
- Ngân hàng VRB đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 396 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 380 VND
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 523 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 707 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 720 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 717 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 824 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 720 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 814 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 852 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 922 VND
Video clip

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 29/06/2022 ngoại tệ

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Tỷ giá usd hôm nay 01/07/2022 ngoại tệ

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Chú bò đắt nhất việt nam: giá 10 tỷ đồng không bán vì tình cảm nó dành cho chủ nhân còn hơn thế

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 14 tháng 6 năm 2022 usd vượt 105 | tỷ giá đô la mỹ ngày 14/6/2022

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Tỷ giá usd hôm nay 27/06/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay - ngày 2/7/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Bài 147: dùng tỷ giá eurjpy làm chỉ báo cho cổ phiếu | khóa học đầu tư forex nâng cao | chơi forex

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 30 tháng 6 năm 2022 vẫn tăng| tỷ giá đô la mỹ euro ngày 30/6/2022

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Tỷ giá vietcombank tỷ giá ngoại tệ là gì? tỷ giá vietcombank là bao nhiêu?

Tỷ giá usd hôm nay 17/06/2022 ngoại tệ

Học kế toán trưởng online offline - kế toán tài chính : chênh lệch tỷ giá - chứng chỉ bộ tài chính

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Tỷ giá usd hôm nay 06/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 1 tháng 7 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ, euro ngày 1/7/2022

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 3 năm 2021/ giá đô la hôm nay

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 27 tháng 6 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ, ngoại tệ ngày 27/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 19/04/2022 ngoại tệ

Tại sao tỷ giá cặp tiền tệ có thể tăng hoặc giảm?

Tỷ giá usd hôm nay 04/05/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 2/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 19 tháng 6 năm 2022 biến động || tỷ giá đô la mỹ ngày 19/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 27/01/2022 ngoại tệ

[tỷ giá yên nhật] đồng yên ngày càng đi xuống, có nên gửi tiền về lúc này?, hay đợi tỷ giá tăng lên?

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 2/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd hôm nay 16/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 6 năm 2022 usd quay đầu | tỷ giá đô la mỹ ngày 25/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 18/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 23 tháng 6 năm 2022 usd lại giảm | tỷ giá đô la mỹ ngày 23/6/2022

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 17 tháng 6 năm 2022 usd trượt giá| tỷ giá đô la mỹ ngày 17/6/2022

Highland tăng giá bán liệu có mất khách | tổ buôn 247 (30/06/2022)

Tỷ giá usd hôm nay 09/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 22/02/2022 ngoại tệ

Ví dụ về đánh giá chênh lệch tỷ giá cuối năm của tài khoản 131 và 331. quyết toán thuế tndn.

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 1/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd hôm nay 03/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 12 tháng 6 năm 2022 tăng || tỷ giá đô la mỹ, euro ngày 12/6/2022

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 24 tháng 6 năm 2022 tăng trở lại | tỷ giá đô la mỹ ngày 22/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 04/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 01/03/2022 ngoại tệ

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Giá vàng hôm nay - ngày 2/7/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k
--- Bài mới hơn ---
--- Bài cũ hơn ---
--- Cùng chuyên mục ---
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Đô Úc Ở Tiệm Vàng trên website Europeday2013.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!